Trong giao tiếp hằng ngày, cũng như người Việt Nam, người dân các nước nói tiếng Anh như Mỹ, Anh, Úc… cũng thường xuyên sử dụng những thành ngữ để làm cho nội dung câu nói/ viết trở nên thú vị hơn. Tuy nhiên, đa số thành ngữ là các câu ẩn dụ và người nghe/ đọc không dễ dàng để đoán ngay được ý nghĩa. Để hiểu và sử dụng thành ngữ tiếng Anh một cách thành thạo, bạn cần đọc qua và cố gắng ghi nhớ càng nhiều càng tốt. Đây cũng là một vốn kiến thức rất quan trọng cho kỹ năng Speaking và Writing trong khi luyện thi IELTS hoặc luyện thi TOEFL iBT.
Thành ngữ tiếng anh là gì?
Thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là Idioms. Nó là những câu, cụm từ, khái niệm quen thuộc thường gặp trong cuộc sống được người bản địa thường xuyên sử dụng. Mỗi thành ngữ lại có cấu trúc, ý nghĩa riêng mà không thể giải thích đơn giản bằng nghĩa của các từ tạo nên nó. Vậy nên, bạn phải học và trau dồi để có nhiều vốn từ hơn.
100+ câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng dành cho bạn
Thành ngữ tiếng anh phổ biến và hay
- Break a leg (Chúc may mắn)
- What goes around comes around (Gậy ông đập lưng ông)
- Spill the beans (Tiết lộ bí mật)
- Hit the sack (Đi ngủ)
- Great minds think alike (Chí lớn gặp nhau)
- As right as rain (Hoàn hảo)
- See eye to eye (Hoàn toàn đồng ý)
- The ball is in your court (Tuỳ bạn)
- Once in a blue moon (Hiếm khi)
- Call it a day (Dừng làm gì đó)
- Come rain or shine (Cho dù thế nào đi nữa)
- You can say that again (Đúng rồi)
- When pigs fly (Không bao giờ xảy ra)
- Sat on the fence (Chưa quyết định, phân vân)
- Pull someone’s leg (Nói đùa, trêu chọc ai đó)
- Get out of hand (Ngoài tầm kiểm soát)
- By the skin of your teeth (Vừa đủ)
- Pull yourself together (Hãy bình tĩnh)
- Cut somebody some slack (Đừng nghiêm trọng quá)
- Easy does it (Chậm lại)
- A dime a dozen (Điều gì đó phổ biến)
Thành ngữ tiếng anh về tình yêu
- Love is blind (Yêu là mù quáng)
- Love at first sight (Yêu từ cái nhìn đầu tiên)
- Puppy love (Tình yêu trẻ con)
- Kiss and make up (Làm lành với nhau)
- To be in a love triangle (Tình tay ba)
- To be over the moon (Cảm thấy nâng nâng, hạnh phúc)
- To fall in love/to fall for someone (Phải lòng ai đó)
- Love me, love my dog (Yêu nhau yêu cả đường đi)
- Love knows no bounds (Tình yêu là không giới hạn)
- Hit it Off (Tình yêu sét đánh)
- Find Mr. Right (Tìm ý trung nhân)
- To tie the knot (Kết hôn)
- A blind date (Cuộc gặp gỡ lãng mạn giữa hai người chưa từng gặp mặt)
- On the Rocks (Thiết lập mối quan hệ/ bắt đầu một tình yêu)
- Love will find a way (Chỉ cần tình yêu sẽ tìm ra cách)
- To be head over heels in love (Yêu toàn tâm toàn ý)
- A woman falls in love through her ears, but a man through his eyes (Con gái thì yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt)
- Love conquers all (Tình yêu chiến thắng tất cả)
- Love makes the world go round (Tình yêu là trái đất quay)
- The best way to go to a man’s heart is through his stomach (Con đường ngắn nhất dẫn đến trái tim người đàn ông là đi qua dạ dày anh ta)
- The apple of someone’s eye (Em là người quan trọng nhất trong mắt anh)
Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
- Under the weather (Cảm thấy mệt mỏi)
- When in Rome, do as the Romans do (Nhập gia tùy tục)
- Actions speak louder than words (Hành động hay hơn lời nói)
- Behind every great man, there is a great woman (Sau lưng một người đàn ông thành đạt, luôn có một người phụ nữ tuyệt vời)
- A rolling stone gathers no moss (Nhất nghệ tinh, nhất thân vinh)
- You scratch my back and I’ll scratch yours (Có qua có lại mới toại lòng nhau)
- New one in, old one out (Có mới nới cũ)
- Everyone has their price (Mỗi người đều có một giá trị riêng)
- Jump on the bandwagon (Theo xu hướng, phong trào nào đó)
- To live it up (Sống sôi nổi hết mình)
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn
- Build bridges (Xây dựng tình bạn từ những người có nhiều khác biệt hay không ưu lẫn nhau)
- A friend in need is a friend indeed (Lúc khó khăn mới biết ai là bạn thật sự)
- Strike up a friendship (Kết bạn với ai đó)
- Friends in a high places (Quen biết, làm bạn với người có tầm ảnh hưởng)
- Be joined at the hip (Thân thiết với nhau như hình với bóng)
- Birds of a feather flock together (Những người có điểm chung với nhau)
- To speak the same language (Cùng chung tiếng nói, tâm đầu ý hợp)
- To know someone inside out (Biết tuốt về ai đó)
- A shoulder to cry on (Một bờ vai, động viên khi bạn buồn, khóc)
- Get on like a house on fire (Kết thân với nhau nhanh chóng)
Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng
- Travelling forms a young man (Đi một ngày đàng học một sàng khôn)
- Miss the boat (Bỏ lỡ cơ hội, đã quá muộn)
- Never put off tomorrow what you can do today (Việc gì làm được hôm nay chớ để ngày mai)
- While there’s life, there’s hope (Còn nước còn tát)
- It’s the first step that counts (Vạn sự khởi đầu nan)
- Practice makes perfect (Có công mài sắt có ngày nên kim)
- Go down in flames (Thất bại thảm hại)
- No pain, no gain (Không đau đớn, không thành công)
- Knuckle/buckle down (Bắt đầu làm việc nghiêm túc, chăm chỉ)
- You have got to be in it to win it! (Không thử sao biết)
- See the light at the end of the tunnel (Ánh sáng nơi cuối hầm)
Thành ngữ tiếng anh về du lịch
- Travel light (Du lịch gọn nhẹ, chỉ mang theo những thứ thiết yếu)
- Get away from it all (Rời xa nhịp sống hàng ngày)
- Hit the road (Khởi hành, lên đường)
- Hit the town (Đi xả hơi)
- Book in advance (Đặt trước)
- Live like a king (Sống thoải mái như một ông vua)
- Live out of a suitcase (Thích di chuyển, không muốn ở lại một chỗ lâu)
- Booked solid (Kín chỗ, không còn chỗ trống)
- Get itchy feet (Ngứa chân tay, muốn được đi lại)
- Family outing (Chuyến du lịch cùng gia đình)
- Jet lag (Mệt mỏi vì lệch múi giờ)
Thành ngữ tiếng anh về học tập
- Being ignorant is not so much a shame, as being unwilling to learn (Ngu dốt không đáng xấu hổ bằng không chịu học hỏi)
- Once you stop learning, you will start dying: (Khi bạn ngừng học cũng là lúc bạn bắt đầu chết)
- You can make it (Bạn có thể làm được)
- Learn your lessons (rút ra bài học quý giá từ sau vấp ngã)
- As easy as ABC (Dễ như học bảng chữ cái ABC)
- Learn (something) by heart (Học thuộc lòng)
- Crack a book (Mở sách học mang tính giả vờ, chống đối)
- Hit the books (Học hành chăm chỉ)
- Cramming for the exam (Học nhồi nhét cho kỳ thi)
- Pull an all-nighter (Thức thâu đêm để học)
- To play hooky (Nghỉ học không có ký do chính đáng)
- Teacher’s pet (Học trò cưng hay học sinh mà được thầy cô yêu quý hơn)
Thành ngữ tiếng anh về gia đình
- Like father like son (Cha nào con nấy)
- To run in the family (Di truyền trong gia đình)
- To be in one’s blood (Điều ăn sâu vào máu trong gia đình)
- To be one big happy family (Một đại gia đình hạnh phúc)
- Like two peas in the same pot (Để chỉ hai anh em giống nhau như đúc)
- A spitting image of someone (Giống ai đó y như tạc)
- A family man (Người của gia đình)
Thành ngữ tiếng anh về thành công
- The failure is the mother of success (Thất bại là mẹ thành công)
- Nothing venture nothing gains (Phi thương bất phú)
- Great minds think alike (Ý tưởng lớn gặp nhau)
- Key to success (Chìa kháo thành công)
- To hit a home run (Thành công mỹ mãn mà không cần đầu tư nhiều)
- Be on a roll (Đang vào cầu, đang đỏ)
- It’s in the bag (Mọi việc trong tầm tay)
- To be home free (Chắc chắn thành công sau khi hoàn thành bước khó nhất)
- Rags to riches (Đi lên từ 2 bàn tay trắng)
- Dress for success (Ăn mặc để thành công)
- To be a winner, all you need to give is all you have (Để trở thành người chiến thắng, bạn cần phải làm là cho đi tất cả những gì bạn có)
Trên đây chỉ là một số các thành ngữ tiếng Anh thông dụng mà bạn nên biết, ngoài ra còn rất nhiều nữa mà bạn phải chịu khó tìm hiểu thêm. Apax Franklin cũng sẽ cập nhật thường xuyên thêm. Hy vọng rằng với danh sách thành ngữ tiếng Anh phía trên, bạn sẽ học được cách sử dụng thành ngữ một cách thành thạo hơn cũng như mang lại nhiều kiến thức hơn, qua đó giúp bạn áp dụng được vào các dạng bài tiếng Anh cũng như tiếng Anh giao tiếp hằng ngày.