Câu điều kiện loại 1 là dạng câu có cấu trúc ngữ pháp khá đơn giản, dễ học, dễ sử dụng. Chúng ta có thể gặp dạng câu này rất nhiều trong những bài thi Tiếng Anh cũng như trong văn nói hàng ngày. Vậy hãy cùng tìm hiểu xem là câu điều kiện loại 1 có công thức như thế nào, cách dùng và làm bài tập ra sao nhé!
Câu điều kiện loại 1 là gì?
Câu điều kiện loại 1 là dạng câu sử dụng để dự đoán hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước.
Ví dụ:
- If Henry does exercise, he will be more healthy. (Nếu Henry tập thể dục, anh ấy sẽ khỏe mạnh hơn.)
- If it doesn’t rain tomorrow, we’ll go camping. (Nếu ngày mai trời không mưa, chúng ta sẽ đi cắm trại.)
Công thức câu điều kiện loại 1
Về công thức câu điều kiện loại 1 cũng tương tự như công thức các loại câu điều kiện nói chung, cũng bao gồm 2 mệnh đề, một mệnh đề để mô tả điều kiện “nếu”, một mệnh đề còn lại để mô tả mệnh đề chính “thì”.
Dạng khẳng định:
If + S + V(s/es), S + will/can + V(bare)
- If clause – Mệnh đề if: If + S + V(s/es) (Thì hiện tại đơn)
- Main clause – Mệnh đề chính: S + will/can + V(bare) (Will/can + động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: If she studies hard, she will get high results. (Nếu cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ đạt kết quả cao.)
Dạng phủ định:
If + S + don’t/doesn’t + V, S + will/can + V(bare)
Ví dụ: If you don’t know his address, I can tell you. (Nếu bạn không biết địa chỉ của anh ấy, tôi có thể nói cho bạn.)
Dạng nghi vấn:
If + S + V(s/es), (wh) + will/can + S + V?
Ví dụ: If you have a short holiday, where will you go? (Nếu bạn có một kỳ nghỉ ngắn, bạn sẽ đi đâu?)
Cách dùng câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 thường được dùng trong các trường hợp sau:
1. Dùng để diễn tả sự việc, hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: If it doesn’t rain tonight, my family will go to the cinema. (Nếu tối nay trời không mưa, gia đình tôi sẽ đến rạp chiếu phim.)
2. Đưa ra lời đề nghị hoặc gợi ý nào đó.
Ví dụ: If Anna buys me candies, I’ll take her to school. (Nếu Jenny mua cho tôi kẹo, tôi sẽ đưa cô ấy đến trường.)
3. Đưa ra lời cảnh báo hoặc đe dọa.
Ví dụ: If Peter comes in, his boss will yell at him. (Nếu Peter bước vào đó, sếp của anh ấy sẽ mắng anh ấy.)
Những lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 1
1. Có thể dùng “will” trong mệnh đề If khi đưa ra yêu cầu.
Theo cấu trúc câu điều kiện loại 1 thì mệnh đề If phải chia thì hiện tại đơn, tuy nhiên chúng ta cũng có thể sử dụng “will” khi cần đưa ra một yêu cầu nào đó.
Ví dụ: If Jenny’ll just wait a moment, John’ll find someone to help her. (Jenny chỉ cần đợi một chút nữa thôi, John sẽ tìm ai đó tới giúp đỡ cô ấy.)
2. Có thể dùng thì hiện tại đơn ở cả hai mệnh đề.
Câu điều kiện loại 1 trong trường hợp này mang nghĩa sự việc/hành động đó luôn tự động xảy ra theo sau sự việc/hành động khác.
Ví dụ: Give it to Hana if you meet her. (Đưa cái này cho Hana nếu bạn gặp cô ấy.)
3. Trường hợp có thể xảy ra trong tương lai và nhấn mạnh vào trạng thái đang diễn ra, tính liên tục hay trạng thái hoàn thành của sự việc.
Khi bạn muốn nhấn mạnh vào trạng thái đang diễn ra/đã hoàn thành, hay tính liên tục của sự việc/hành động thì câu điều kiện loại 1 được sử dụng với công thức sau:
If + Thì hiện tại đơn / tương lai tiếp diễn / tương lai hoàn thành
Ví dụ: If Jenny accepts this term, our team will be having to sign this contract agreement. (Nếu Jenny chấp nhận nhiệm kỳ này, nhóm của chúng tôi sẽ phải ký hợp đồng thỏa thuận này.)
4. Trường hợp câu mệnh lệnh trong câu điều kiện loại 1.
Trong trường hợp này, chủ ngữ sẽ ẩn ở mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 1. Công thức như sau:
If + hiện tại đơn, (do not) V-ing …
Ví dụ: If you listen to what Anna says, do everything more perfectly now! (Nếu bạn lắng nghe những gì Anna nói, hãy làm mọi thứ hoàn hảo hơn ngay bây giờ!)
5. Với câu đề nghị, gợi ý, khuyên răn mà nhấn mạnh về hành động.
Với các câu mang tính đề nghị, gợi ý, khuyên răn mà muốn nhấn mạnh về hành động thì bạn có thể sử dụng câu điều kiện loại 1 với công thức sau:
If + hiện tại đơn, … would like to / must / have to / should … + V-ing
Ví dụ: Sara should feel more relaxed if she joins the concert. (Sara cần cảm thấy thư giãn hơn nếu cô ấy tham gia vào buổi hòa nhạc.)
Các biến thể của câu điều kiện loại 1
Biến thể của mệnh đề chính
1. Dùng động từ khuyết thiếu – modal verb (may/can) để diễn tả sự đồng ý, tán thành.
Ví dụ:
- If Jenny come, John may sign the contract. (Nếu Jenny đến, John có thể ký hợp đồng.)
- If Peter invites them, they can join. (Nếu cô ta mời, chúng tôi có thể sẽ tham gia.)
2. Dùng thì tương lai tiếp diễn hoặc tương lai hoàn thành nhằm nhấn mạnh trạng thái sự việc diễn ra hoặc hoàn thành.
Ví dụ:
- If Amy learns Japanese today, she will have the opportunity to study in Japan next year. (Nếu Amy học tiếng Nhật từ hôm nay, cô ấy sẽ có cơ hội để học tại Nhật vào năm tới.)
- If Harry prepares everything carefully, he will have finished this task by September. (Nếu Harry chuẩn bị mọi thứ cẩn thận, anh ấy sẽ hoàn thành việc này chậm nhất vào tháng 9.)
3. Dùng cấu trúc câu điều kiện loại 1 với “would like to/must/have to/should” để nói lời gợi ý, đề nghị, khuyên nhủ.
Ví dụ:
- If Sara want to get the promotion, she should work harder. (Nếu Sara muốn thăng chức, cô ấy nên làm việc chăm chỉ hơn.)
- If John doesn’t want to be late, he has to hurry up. (Nếu John không muốn bị muộn, anh ấy phải khẩn trương lên.)
4. Dùng cấu trúc câu cầu khiến vào câu điều kiện loại 1.
Ví dụ:
- If David doesn’t want to be late, go out right now! (Nếu David không muốn trễ giờ, hãy ra ngoài ngay bây giờ đi!)
- If Rachel doesn’t want to lose, try her best! (Nếu Rachel không muốn thua cuộc, hãy cố gắng hết sức đi nhé!)
5. Dùng thì hiện tại đơn nếu muốn diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên hay điều luôn đúng.
Ví dụ: If the temperature is under 0 degrees, the water will freeze. (Nếu nhiệt độ dưới 0 độ, nước đóng băng.)
Biến thể của mệnh đề If
1. Dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
- If John is busy working, I will go out to not disturb him. (Nếu John đang bận làm việc thì tôi sẽ ra ngoài để tránh làm phiền anh ấy.)
- If Jenny are meeting, she will lock the door. (Nếu Jenny đang họp, cô ấy sẽ đóng cửa.)
2. Dùng thì hiện tại hoàn thành ở mệnh đề If nếu không chắc chắn về xảy ra thời gian của hành động.
Ví dụ:
- If Brian has come, my mother will cook something for him. (Nếu Harry đến thì mẹ tôi sẽ nấu chút gì đó cho anh ấy.)
- If Ruby has returned everything, I will sell all of them. (Nếu Ruby trả lại mọi thứ, tôi sẽ bán hết chúng đi.)
Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Để học hiểu chính xác ngoại ngữ Tiếng Anh thì công thức đảo ngữ câu điều kiện loại 1 bạn cần phải ghi nhớ:
Should + S + V-ing + …
Ví dụ: Should Rosa buy this toy, her kids will destroy it in just one week. (Rosa có nên mua món đồ chơi này không, những đứa con của cô ấy sẽ phá hủy nó chỉ trong một tuần.)
Bài tập câu điều kiện loại 1
Hiểu rõ kiến thức của câu điều kiện loại 1 và cách áp dụng hiệu quả nhất thì xin mời bạn thực hành những bài tập về câu điều kiện loại 1 dưới đây nhé!
Bài 1: Trắc nghiệm câu điều kiện loại 1. Chọn đáp án đúng
1. If the train is late, we _____ to the office
A. walk
B. will walk
C. would walk
D. walks
2. She _____ if she has time
A. calls
B. would call
C. will call
D. calling
3. If it _____ too much, I will buy the smaller one.
A. costs
B. will coat
C. would cost
D. cost
4. If the class _____ full, we will find another one.
A. are
B. will be
C. were
D. is
5. What will we do if the taxi _____?
A. don’t come
B. didn’t come
C. doesn’t come
D. had not come
Đáp án bài 1:
1. B
2. C
3. A
4. D
5. C
Bài 2: Viết lại câu điều kiện loại 1
1. You want to meet Hana? Go there!
2. Unless Huyen wears warm clothes, she will have a cold.
3. The climate will change unless we reduce the use of non-renewable energy.
4. Sarah wants to buy a new laptop, so she borrows my money.
5. Do morning exercises regularly, your body will be fitter.
Đáp án bài 2:
1. If you want to meet Hana, go there!
2. If Huyen doesn’t wear warm clothes, she will have a cold.
3. If we don’t reduce the use of non-renewable energy, the climate will change.
4. If Sarah wants to buy a new laptop, she will borrow my money.
5. If you do morning exercises regularly, your body will be fitter.
Và với bài viết này, hy vọng rằng những thông tin kiến thức chi tiết về câu điều kiện loại 1 sẽ giúp các bạn học Tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Và nếu có bất cứ thắc mắc nào thì đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay để được giải đáp bạn nhé. Chúc bạn có thật nhiều năng lượng tích cực để học tập và đạt được những kết quả tốt. Xin hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết sắp tới!