Thì quá khứ tiếp diễn: Cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập

Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn là một phần ngữ pháp quan trọng cần biết nếu muốn học tốt tiếng Anh. Vậy nên dưới đây Apaxfranklin.com sẽ cung cấp thêm các tài liệu, kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn để việc học tiếng Anh của các bạn đạt được hiệu quả tốt nhất.

Khi bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh thì việc đầu tiên bạn cần học là về các thì cơ bản của tiếng Anh. Trong đó có thì quá khứ tiếp diễn là một thì khá khó mà bạn cần lưu ý vì bạn có thể nhầm lẫn giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn nếu chỉ qua dấu hiệu nhận biết.

Hiểu thì quá khứ tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là thì dùng để nhấn mạnh quá trình hay diễn biến của hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: I was watching TV at 9:00 pm last night. (Tôi đã đang xem tivi vào 9 giờ tối hôm qua.)

Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc thể khẳng định

S + was/were + V-ing

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ
    • S = I/He/She/It + was
    • S = We/You/They + were
  • V-ing: Động từ nguyên thể thêm đuôi “-ing”

Ví dụ:

  • They were playing football at 3 PM yesterday. (Họ đang chơi bóng đá vào lúc 3 giờ chiều ngày hôm qua.)
  • She was studying when I called her. (Cô ấy đang học khi tôi gọi điện thoại cho cô ấy.)

Thể phủ định

S + was/were + not + V-ing

Lưu ý: was not = wasn’t và were not = weren’t

Ví dụ:

  • She wasn’t watching TV when the power went out. (Cô ấy không đang xem TV khi có sự cố mất điện.)
  • I wasn’t studying last night; I was playing video games. (Tôi không đang học tối qua; tôi đang chơi trò chơi điện tử.)

Thể nghi vấn

Was/Were + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Were you sleeping when the earthquake happened? (Bạn có đang ngủ khi động đất xảy ra không?)
  • What were they doing when the fire alarm went off? (Họ đang làm gì khi báo cháy bật?)
  • Was Peter working late last night? (Peter có làm việc muộn tối qua không?)
Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

1. Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She was studying at this time last week. (Cô ấy đang học vào thời điểm này tuần trước.)
  • They were playing football at 3 PM yesterday. (Họ đang chơi bóng đá vào lúc 3 giờ chiều ngày hôm qua.)

2. Diễn tả 2 hay nhiều hành động đang diễn ra cùng một lúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • While I was cooking dinner, my phone rang. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối, điện thoại của tôi đổ chuông.)
  • They were watching TV while it was raining outside. (Họ đang xem TV trong khi ngoài trời đang mưa.)

3. Diễn tả một hành động từng lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ và làm phiền đến người khác.

Ví dụ:

  • I was so tired of waiting for you! (Tôi quá mệt mỏi vì đã đợi bạn!)
  • She was always talking during the movie, and it was annoying. (Cô ấy luôn nói trong suốt bộ phim, và điều đó làm phiền.)

4. Diễn tả một hoạt động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào.

Ví dụ:

  • While John was jogging in the park, he twisted his ankle. (Khi John đang chạy bộ trong công viên, anh ấy bị trẹo mắt cá chân.)
  • She was listening to music when her mom called her. (Cô đang nghe nhạc thì mẹ cô gọi cô.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

1. Những trạng từ chỉ thời gian (at, in):

  • At + giờ + thời gian trong quá khứ. (At 10 pm yesterday, at 9 pm last night…)
  • At this time + thời gian trong quá khứ. (At this time last month, at this time last week…)
  • In + năm. (In 1983, in 2020…)
  • In the past, at that time, at that moment.

Ví dụ:

  • At 11 pm last night, I was watching my favorite TV show. (Vào lúc 11 giờ tối qua, tôi đang xem chương trình TV yêu thích của mình.)
  • In 2020, he was staying at home with his uncle. (Vào năm 2020, anh đang ở nhà với chú.)
  • Julia was playing tennis at that time. (Lúc đó Julia đang chơi tennis.)

2. Sử dụng phổ biến với liên từ when và while

  • They were playing in the park when it started to rain. (Họ đang chơi trong công viên khi trời bắt đầu mưa.)
  • While I was driving to work, I saw a beautiful rainbow in the sky. (Trong lúc tôi đang lái xe đi làm, tôi thấy một cầu vồng đẹp trên bầu trời.)

Bài tập thì quá khứ tiếp diễn có đáp án

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn.

  1. Yesterday, I _____(read) a book when my friend called me.
  2. We _____ (watch) TV when the power went out.
  3. The children _____ (play) in the park when the rain started to fall.
  4. The teacher _____ (explain) the lesson when the bell rang.
  5. The students _____ (work) on their assignments when the teacher came in.

Đáp án bài 1:

1. was reading

2. were watching

3. were playing

4. was explaining

5. were working

Bài tập 2: Hãy viết câu theo gợi ý và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.

  1. at 8 PM last night / I / watch / TV
  2. while / they / have / dinner / the power / go out
  3. she / talk / on the phone / when / her friend / knock / on the door

Đáp án bài 2:

1. I was watching TV at 8 PM last night.

2. While they were having dinner, the power went out.

3. She was talking on the phone when her friend knocked on the door.

Vậy là bài học về thì quá khứ tiếp diễn đã kết thúc. Nếu bạn thấy bài viết Thì quá khứ tiếp diễn: Cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập bổ ích, hãy để lại bình luận và chia sẻ để ủng hộ đội ngũ phát triển website của Apax Franklin nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang